Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農産物検査法
のうさんぶつけんさほう
luật kiểm tra nông sản
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
農産物 のうさんぶつ
điền sản
検査法 けんさほう
phương pháp điều tra
薬物検査 やくぶつけんさ
thuốc kiểm tra
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
農産 のうさん
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
脳波検査法 のうはけんさほう
kỹ thuật đo điện não đồ
Đăng nhập để xem giải thích