農産物
のうさんぶつ「NÔNG SẢN VẬT」
Điền sản
☆ Danh từ
Hàng nông sản.
Nông sản.

農産物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農産物
農産物関税率 のうさんぶつかんぜいりつ
suất thuế nông sản.
農産物検査法 のうさんぶつけんさほう
luật kiểm tra nông sản
農産 のうさん
sản phẩm nông nghiệp; nông sản.
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.