Các từ liên quan tới 大阪コロナ大規模医療・療養センター
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba