Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪五低山
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
大阪石 おおさかせき
osakaite