Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao