Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.