Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪府の灯台一覧
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
灯台 とうだい
đèn pha
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là