Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪府保育所一覧
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
大阪場所 おおさかばしょ
giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3
認可保育所 にんかほいくしょ
trường mầm non được cấp phép
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka