大阪場所
おおさかばしょ「ĐẠI PHẢN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3

大阪場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大阪場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)