Các từ liên quan tới 大阪教育大学附属特別支援学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.