Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪木材仲買会館
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
仲買 なかがい
người môi giới.
大阪会議 おおさかかいぎ
hội nghị Osaka
仲買人 なかがいにん
người môi giới.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.