Các từ liên quan tới 大阪法律公務員専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
校務員 こうむいん
nhân viên trường học
理学療法(専門業務) りがくりょーほー(せんもんぎょーむ)
liệu pháp vật lý trị liệu
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
専門業務 せんもんぎょーむ
thực hành chuyên môn
専門委員 せんもんいいん
chuyên viên