Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
専門委員
せんもんいいん
chuyên viên
専門委員会 せんもんいいんかい
ủy ban chuyên môn.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
専門家委員会 せんもんかいいんかい
ủy ban các chuyên gia
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
委員 いいん
ủy viên; thành viên
専門 せんもん
chuyên môn.
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
「CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích