Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
底荷貨物 そこにかもつ
hàng dằn tàu.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
荷役 にえき にやく
việc dỡ hàng trên tàu người dỡ hàng trên tàu
荷物を運ぶ にもつをはこぶ
tải hàng.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka