Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪第一師範学校
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies