Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪管区気象台
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.