Các từ liên quan tới 大阪航空堺市墜落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử