Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪航空専門学校
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
航空学 こうくうがく
Hàng không học.