航空学
こうくうがく「HÀNG KHÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Hàng không học.

航空学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空学
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空医学 こうくういがく
y học hàng không
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không
航空力学 こうくうりきがく
khí động học
航空 こうくう
hàng không.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.