大降り
おおぶり「ĐẠI HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mưa lớn; bão gió

Bảng chia động từ của 大降り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大降りする/おおぶりする |
Quá khứ (た) | 大降りした |
Phủ định (未然) | 大降りしない |
Lịch sự (丁寧) | 大降りします |
te (て) | 大降りして |
Khả năng (可能) | 大降りできる |
Thụ động (受身) | 大降りされる |
Sai khiến (使役) | 大降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大降りすられる |
Điều kiện (条件) | 大降りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大降りしろ |
Ý chí (意向) | 大降りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大降りするな |
大降り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大降り
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội