Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion