Các từ liên quan tới 大隅交通ネットワーク
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion