Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一隅 いちぐう ひとすみ
mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê