Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大隅国分寺跡
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn