Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪原 せつげん
đồng tuyết, vùng rộng lớn phủ đầy tuyết; đồng băng, băng nguyên
温泉 おんせん
suối nước nóng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大雪 おおゆき たいせつ
tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
雪野原 ゆきのはら
cánh đồng phủ đầy tuyết
高温 こうおん
nhiệt độ cao
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn