Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓体育会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
体育大会 たい いくたい かい
Đại hội thể thao
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
体育会 たいいくかい
Giao hữu
国民体育大会 こくみんたいいくたいかい
đại hội thể thao toàn quốc
体育会系 たいいくかいけい
Trông mạnh mẽ như là tham gia CLB thể thao, thể thao có đầu óc, thể thao theo định hướng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)