Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国の交通
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
韓国 かんこく
đại hàn
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.