Các từ liên quan tới 大韓民国指定天然記念物
天然記念物 てんねんきねんぶつ
Tượng đài tự nhiên
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
史跡名勝天然記念物 しせきめいしょうてんねんきねんぶつ
historic sites, places of scenic beauty and natural monuments
記念物 きねんぶつ
vật kỷ niệm
天然物 てんねんもの てんねんぶつ
sản phẩm tự nhiên, sản phẩm của thiên nhiên
記念大会 きねんたいかい
buổi gặp mặt kỷ niệm
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).