Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大韓民国空軍
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
韓国 かんこく
đại hàn
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
空軍 くうぐん
không quân