Các từ liên quan tới 大韓航空ナッツ・リターン
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ナッツ ナッツ
các loại hạt
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
航空 こうくう
hàng không.
リターン値 リターンち
giá trị trả về
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá