Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大音寺
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
七大寺 しちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara (Chùa Daian, Chùa Gango, Chùa Horyu, Chùa Kofuku, Chùa Saidai, Chùa Todai, Chùa Yakushi)
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
大寺院 だいじいん
miếu lớn
音大 おんだい
trường cao đẳng (của) âm nhạc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê