Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大順 (張献忠)
忠順 ちゅうじゅん
lòng trung thành và phục tùng
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
順張り じゅんばり
một phương pháp đầu tư theo xu hướng (dòng chảy) của thị trường (giá thị trường) và mua khi giá thị trường tăng hoặc bán (bán khống) khi giá thị trường trở nên thấp
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á