Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大顎類
無顎類 むがくるい
cá không hàm (Agnatha)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
顎堤拡大 がくてーかくだい
mở rộng sườn hàm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi