Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
大使館 たいしかん
đại sứ quán
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê