大饗
おおあえ「ĐẠI HƯỞNG」
☆ Danh từ
Bữa tiệc lớn; bữa tiệc trọng thể
祭
りでは
大饗
が
行
われ、
多
くの
人々
が
集
まります。
Tại lễ hội, bữa tiệc lớn được tổ chức và nhiều người tụ tập lại.

大饗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大饗
饗 きょう あえ
đãi ai đó (ăn hoặc uống), chiêu đãi ai đó (với tư cách là khách của một người)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
饗応 きょうおう
dự tiệc,sự đối xử,trò giải trí
饗宴 きょうえん
bữa tiệc; yến tiệc
饗す きょうす
dâng đồ lễ (cho thần linh)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.