大骨
おおぼね「ĐẠI CỐT」
☆ Danh từ
Xương lớn
大骨
を
持
つ
動物
は、
力強
い
体
をしています。
Những động vật có xương lớn thường có cơ thể mạnh mẽ.

大骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大骨
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội