Các từ liên quan tới 大鰐町スキージャンプ台
スキージャンプ スキー・ジャンプ
trượt băng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鰐 わに ワニ
cá sấu
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.