Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大鴉の言葉
大和言葉 やまとことば
ngôn ngữ tiếng nhật cổ xưa hoặc nguyên thủy
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
言葉 ことば けとば
câu nói
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép