Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鷹 おおたか オオタカ
diều hâu lớn
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
大鷹狩 おおたかがり
falconry (using a northern goshawk)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
鷹 たか タカ
chim ưng
大叔母 おおおば
bà bác, bà cô, bà thím, bà dì
大伯母 おおおば
grandaunt