Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
大馬鹿 おおバカ おおばか
cực kì ngốc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi