Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
大馬鹿 おおバカ おおばか
cực kì ngốc
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê