Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大麻町牛屋島
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
牛屋 うしや ぎゅうや
chuồng trâu chuồng bò
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
見島牛 みしまうし
bò Mishima (một giống bò thịt cực kỳ nguy cấp của Nhật Bản)
牛乳屋 ぎゅうにゅうや
Một cửa hàng bán sữa bò sau thời Minh Trị