Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大黒将志
大将 たいしょう だいしょう
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
ガキ大将 ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
青大将 あおだいしょう アオダイショウ
rắn xanh
若大将 わかだいしょう わかたいしょう
người lãnh đạo trẻ, người chủ trẻ; vị tướng trẻ tuổi
大女将 おおおかみ
senior proprietress (hostess) of a Japanese inn or restaurant
総大将 そうだいしょう そうたいしょう
người chỉ huy tối cao
大将軍 だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh