Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大黒美和子
大和撫子 やまとなでしこ ヤマトナデシコ
phụ nữ mà trình bày những sự trinh tiết nữ tính (của) nhật bản cũ (già); một màu hồng (hoa)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
和子 わこ かずこ
tên người
大和 やまと
nhật bản cổ xưa