Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天からトルテ!
torte
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天から降りる てんからおりる
từ trên trời rơi xuống.
天かす てんかす
bột mì chiên giòn
天ぷら てんぷら テンプラ
tempura, deep-fried fish and vegetables in a light batter
かかあ天下 かかあてんか
Sư tử hà đông
天ぷら粉 てんぷらこ てんぷらこな
bột chiên xù
天ぷら網 てんぷらあみ
lưới chiên tempura