天から降りる
てんからおりる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Từ trên trời rơi xuống.

Bảng chia động từ của 天から降りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天から降りる/てんからおりるる |
Quá khứ (た) | 天から降りた |
Phủ định (未然) | 天から降りない |
Lịch sự (丁寧) | 天から降ります |
te (て) | 天から降りて |
Khả năng (可能) | 天から降りられる |
Thụ động (受身) | 天から降りられる |
Sai khiến (使役) | 天から降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天から降りられる |
Điều kiện (条件) | 天から降りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天から降りいろ |
Ý chí (意向) | 天から降りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天から降りるな |