天かす
てんかす「THIÊN」
☆ Danh từ
Bột mì chiên giòn
お
好
み
焼
きに
天
かすを
加
えると、さらに
食感
が
良
くなります。
Khi thêm bột mì chiên giòn vào Okonomiyaki, kết cấu sẽ trở nên tốt hơn.
天かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天かす
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
かかあ天下 かかあてんか
Sư tử hà đông
仰天する ぎょうてん
ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
天 てん あめ あま
trời.
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
天に唾する てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông