Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天津日嗣 てんしんひつぎ
ngai vàng đế quốc
天日 てんじつ てんぴ
Mặt trời; ánh sáng mặt trời
日天 にってん
sun
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日天子 にってんし
天日法 てんぴほう てんじつほう
quá trình -e vaporation thuộc về mặt trời (trong muối làm)
天日瓦 てんじつがわら
gạch phơi nắng.
天日塩 てんじつえん てんぴじお てんぴしお
muối phơi khô dưới ánh nắng.