天日法
てんぴほう てんじつほう「THIÊN NHẬT PHÁP」
☆ Danh từ
Quá trình -e vaporation thuộc về mặt trời (trong muối làm)

天日法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天日法
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
日天 にってん
sun
天日 てんじつ てんぴ
Mặt trời; ánh sáng mặt trời
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium