Kết quả tra cứu 天と地
天と地
てんとち
「THIÊN ĐỊA」
☆ Cụm từ
◆ Thiên địa
ふたりの
ピアニスト
の
腕前
には、
天
と
地
ほどの
違
いがある
Có sự khác nhau một trời một vực giữa 2 nghệ sĩ chơi piano .

Đăng nhập để xem giải thích
てんとち
「THIÊN ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích