楽天地
らくてんち「LẠC THIÊN ĐỊA」
☆ Danh từ
Vườn cực lạc

楽天地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽天地
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽地 らくち
vùng đất an nhàn thoải mái
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽天論 らくてんろん
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
楽天的 らくてんてき
lạc quan.
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
化楽天 けらくてん
dục vọng thứ năm trong sáu dục vọng